Characters remaining: 500/500
Translation

nhóm bếp

Academic
Friendly

Từ "nhóm bếp" trong tiếng Việt có nghĩađốt lửa để củi bắt đầu cháy trong bếp, thường được dùng trong bối cảnh nấu ăn. Đây một hành động quan trọng trong việc chuẩn bị bữa ăn, đặc biệt khi sử dụng bếp than hoặc bếp củi.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Nhóm bếp" hành động tạo ra lửa trong bếp bằng cách đốt các vật liệu dễ cháy như giấy, rơm, hoặc củi. Hành động này giúp tạo ra nhiệt để nấu nướng.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Tôi sẽ nhóm bếp để nấu cơm." (Tôi sẽ đốt lửa trong bếp để nấu cơm.)
    • Câu nâng cao: "Trước khi vào bữa tiệc, chúng ta cần nhóm bếp để chuẩn bị món nướng." (Chúng ta cần đốt lửa để chuẩn bị món ăn nướng trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Nhóm lửa": Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh hơn, không chỉ trong bếp cònngoài trời.
    • "Châm lửa": Nghĩa là đốt lửa cho một thứ đó bắt đầu cháy, cũng có thể sử dụng trong nhiều tình huống.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Đốt lửa": hành động tạo ra lửa, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • "Nấu ăn": Hành động sử dụng lửa để làm chín thức ăn; tuy không hoàn toàn giống, nhưng thường liên quan đến nhau.
  5. Từ gần giống:

    • "Nấu": Hành động làm chín thực phẩm bằng nhiệt, có thể không cần nhóm bếp nếu sử dụng bếp điện hoặc gas.
    • "Nướng": Hành động làm chín bằng cách đặt thực phẩm lên lửa hoặc trong nướng.
dụ về sử dụng trong câu:
  • "Mỗi khi trời lạnh, tôi thường nhóm bếp để làm ấm cả nhà."
  • "Trước khi nhóm bếp, bạn cần chuẩn bị củi các vật liệu dễ cháy."
Lưu ý:
  • "Nhóm bếp" thường sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn truyền thống, còn trong các bếp hiện đại như bếp gas, bếp điện thì không cần phải nhóm bếp theo nghĩa đen.
  • Cần phân biệt với các từ khác như "nấu ăn" hay "chế biến", chúng không chỉ liên quan đến việc tạo ra lửa còn bao gồm nhiều kỹ thuật quá trình khác trong việc chuẩn bị món ăn.
  1. Đốt lửa cho củi bắt đầu cháy trong bếp: Nhóm bếp nấu cơm.

Comments and discussion on the word "nhóm bếp"